1. Huyết áp là gì ?
Huyết áp là áp lực của máu lên thành mạch máu. Đây là áp lực cần thiết để máu đến nuôi dưỡng các mô của con người trên thành động mạch. Huyết áp là do sức co bóp của tim và sức cản của động mạch. Thông thường, ban ngày huyết áp sẽ cao hơn ban đêm, ban đêm huyết áp sẽ giảm xuống thấp nhất vào khoảng 1-3h sáng khi ngủ, và cao nhất trong khoảng từ 8h đến 10h sáng.
Huyết áp là một trong những dấu hiệu chính của cơ thể sống hoặc chết. Không có huyết áp, máu không thể lưu thông trong cơ thể con người, do đó các cơ thể sống không thể nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng để thực hiện các chức năng cần thiết của chúng.
1.1 Tăng huyết áp
Tập thể dục, thay đổi cảm xúc làm huyết áp tăng. Tăng huyết áp được chẩn đoán khi huyết áp tâm thu lớn hơn 140 mmHg và / hoặc huyết áp tâm trương lớn hơn 90 mmHg.
1.2 Hạ huyết áp
Ngược lại, khi cơ thể nghỉ ngơi và thư giãn, huyết áp sẽ giảm xuống. Khi bị cảm làm co mạch, hoặc đang dùng một số loại thuốc co mạch hoặc thuốc co mạch, ăn mặn sẽ làm tăng huyết áp. Trong môi trường nắng nóng, đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy ... hoặc dùng thuốc giãn mạch có thể làm hạ huyết áp.
1.3 Huyết áp bình thường
Huyết áp bình thường: Đối với người lớn, huyết áp tâm thu thấp hơn 120mmHg và huyết áp tâm trương thấp hơn 80mmHg được gọi là huyết áp bình thường.
2. Cách đo huyết áp
Đo huyết áp tại nhà có thể được thực hiện để xác nhận những thay đổi của huyết áp. Khi đo huyết áp tại nhà để chẩn đoán xác định bệnh, bạn phải đảm bảo cả 3 điều: mỗi lần đo huyết áp nên đo 2 lần liên tiếp, khi ngồi cách nhau 1 phút nên đo 2 lần. Một ngày tốt nhất nên đo một lần vào buổi sáng và một lần vào buổi tối, phải đo huyết áp liên tục ít nhất trong 4 ngày, tốt nhất là 7 ngày. Bỏ ngày đầu tiên và sử dụng giá trị trung bình của các lần đo còn lại (> 135/85 mmHg) để xác định chẩn đoán.
3. Cao huyết áp có nguy hiểm không ?
Tăng huyết áp rất nguy hiểm và được coi là “kẻ giết người thầm lặng”. Tăng huyết áp không phải lúc nào cũng biểu hiện các triệu chứng. Nhưng điều này có thể gây tổn thương động mạch và tĩnh mạch, làm giảm lưu lượng máu đi khắp cơ thể, và có thể dẫn đến đột quỵ, đau tim và suy tim. Các bộ phận khác của cơ thể như thận, tay chân và mắt cũng có thể bị tổn thương. Cao huyết áp ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và mang lại nhiều hậu quả nghiêm trọng.
3.1 Huyết áp cao có ảnh hưởng đến tim mạch không?
3.1.1 Tổn thương mạch máu
Hệ thống tuần hoàn có nhiệm vụ vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Khi máu được bơm vào, các động mạch bình thường sẽ căng ra một chút. Huyết áp cao có thể làm cho các động mạch căng ra và gây ra tổn thương. Theo thời gian, các mô sẹo giống hình giọt nước sẽ xuất hiện trong thành động mạch.
3.1.2 Xơ vữa động mạch
Hẹp động mạch, còn được gọi là xơ vữa động mạch, đề cập đến sự thu hẹp của động mạch do mảng bám và cholesterol trong thành, dẫn đến bệnh động mạch vành. Nếu tâm thất trái dày lên sẽ hạn chế khả năng bơm máu của tâm thất trái.
Máu đọng lại trong tim sẽ hình thành các cục máu đông làm hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch, dễ dẫn đến đột quỵ hoặc đau tim. Cục máu đông cũng có thể cản trở dòng chảy của máu đến các cơ quan quan trọng khác, gây hoại tử. Huyết áp cao mãn tính buộc tim phải làm việc nhiều hơn khiến nó ngày càng mỏng manh hơn, dẫn đến khả năng suy tim cao.
3.1.3 Bệnh động mạch ngoại vi
Bất kỳ bộ phận nào của cơ thể không được cung cấp đủ oxy từ máu đều nguy hiểm. Các triệu chứng của lượng máu lưu thông không đủ ở các chi là đau hoặc tê, được gọi là bệnh động mạch ngoại biên. Bệnh làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chết mô (còn gọi là hoại tử chi) phải cắt cụt chi.
3.2 Điều gì xảy ra với hệ thần kinh trung ương?
3.2.1 Thiếu máu não thoáng qua Nếu không có nguồn cung cấp oxy máu ổn định cho não, não không thể hoạt động. Một mạch máu hẹp hoặc huyết khối có thể ngăn dòng máu đến não trong thời gian ngắn được gọi là cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA) hoặc đột quỵ nhẹ.
Người bị TIA có nguy cơ đột quỵ cao, đồng nghĩa với việc nguồn cung cấp máu lên não bị tắc nghẽn lâu ngày khiến các tế bào não nhanh chóng bị chết và mất chức năng. Đột quỵ có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng và đôi khi không thể phục hồi, tùy thuộc vào phần não bị ảnh hưởng. Nguy cơ đột quỵ lớn nhất là huyết áp cao.
3.2.2 Suy giảm nhận thức và sa sút trí tuệ
Các nguy cơ tiềm ẩn khác của huyết áp cao là suy giảm nhận thức nhẹ và sa sút trí tuệ mạch máu (một bệnh não trong đó việc cung cấp máu lên não bị gián đoạn). Các triệu chứng của bệnh bao gồm mất trí nhớ, suy luận, suy nghĩ và nói, và mất kỹ năng ngôn ngữ.
3.2.3 Bệnh võng mạc
Tổn thương các mạch máu nhỏ trong mắt có thể dẫn đến bệnh võng mạc, dẫn đến chảy máu hoặc tích tụ chất lỏng dưới võng mạc, được gọi là bệnh màng mạch võng mạc. Khi dây thần kinh thị giác bị tổn thương (bệnh thần kinh quang học), nó có thể gây ra cái chết của các tế bào thần kinh trong mắt. Căn bệnh này có thể gây suy giảm thị lực và thậm chí là mất thị lực vĩnh viễn.
3.3 Huyết áp cao có ảnh hưởng đến thận không?
3.3.1 Suy giảm chức năng thận
Thận lọc chất thải, thu giữ chất thải và loại bỏ các chất mà cơ thể không sử dụng được. Nếu không có đủ oxy, thận sẽ không hoạt động. Khi các mạch máu thu hẹp, việc cung cấp máu cũng bị hạn chế khiến thận ngày càng hoạt động kém hiệu quả hơn trong việc lọc chất độc.
3.3.2 Suy giảm chức năng thận
Theo thời gian, khi bị xơ hóa mô cầu thận, thận sẽ ngừng hoạt động hoàn toàn, thận mất chức năng bài tiết, người bệnh sẽ phải chạy thận thay thế hoặc ghép thận. Một trong những nguyên nhân gây ra bệnh thận là huyết áp cao. Động mạch thận bị giãn nở có thể làm động mạch thận bị vỡ, dẫn đến chảy máu trong, nguy hiểm đến tính mạng, một số trường hợp còn có thể gây ra bệnh này.
3.4 Rối loạn chức năng tình dục có xảy ra không?
Huyết áp cao có thể gây rối loạn chức năng tình dục ở nam và nữ. Ở nam giới, để đạt được và duy trì sự cương cứng, dương vật cần được cung cấp đầy đủ máu. Nếu tăng huyết áp mãn tính làm tổn thương các động mạch và mạch máu của dương vật, khả năng cao bị rối loạn cương dương (ED), xuất tinh sớm và liệt dương.
Huyết áp cao có thể ảnh hưởng đến lượng máu đến âm đạo của phụ nữ, gây khô âm đạo, đau khi giao hợp, giảm ham muốn và khó đạt được cực khoái. Rối loạn chức năng tình dục có thể gây lo lắng cho cả nam và nữ và ảnh hưởng đến quan hệ vợ chồng.
3.5 Điều gì xảy ra với hệ xương?
Hệ thống xương của bạn cần canxi để duy trì xương khỏe mạnh. Một trong
những công việc của thận là lọc nước tiểu. Khi thận không hoạt động bình
thường, bạn có thể bài tiết quá nhiều canxi qua nước tiểu. Khi cơ thể
con người không có đủ canxi để cung cấp cho xương, mật độ xương sẽ giảm,
làm tăng nguy cơ loãng xương, xương trở nên mỏng manh, dễ gãy.